SONY VPL-CH355 |  (Xem hình lớn) | - Mã SP: SONY VPL-CH355 - Giá bán: (Mời liên hệ) VND
Cường độ sáng : 4.500 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
" Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
SONY Compact Projector VPL– CH355
Cường độ sáng : 4.500 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m)
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
" Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
*Đặc biệt:
Công nghệ HDBaseT.
Dịch chuyển ống kính lên/xuống:+/-5%;trái/phải:+/-4%.
Kết nối Wireless (tùy chọn); dây USB; LAN (RJ45), Smart Phone, Tablet (File PPT, JPG, PDF), xem ảnh từ USB Flash.
|
Sản phẩm khác cùng loại:
SONY VPL - DX221
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.2X
Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
Tuổi thọ bóng đèn có thể lên đến 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI
đầu ra: 1-Stereo Jack"
|
|
|
Sony VPL - DX241
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.3X
Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack.
|
|
|
SONY VPL - DX270
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.500 Ansi Lumens
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ: 1.2X
Trình chiếu: Từ 30” tới 300”
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ
kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack."
Loa: 16W (Mono) Trọng lượng: 2.6 (Kg)
|
|
|
VPL - DX271 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.600 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ: 1.2X
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ
kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack."
Loa: 16W (Mono) Trọng lượng: 2.6 (Kg)
|
|
|
Sony VPL - EW345 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 4.200 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.75"
Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
Độ tương phản: 3.700:1; Zoom cơ: 1.6X
Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300”
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Trọng lượng: 4.1 (Kg)
Cổng kết nối: 3-RGB (2-In,1-Out),2-HDMI, 1-Video;1- Svideo, 1-RS232, RJ45, USB (Type A-B), mini jack, loa (16w mono)
|
|
|
SONY VPL-EW315 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lumens
Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
Độ tương phản: 3.300:1; Zoom cơ: 1.6X
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-30°, trọng lượng: 3.8 (Kg)
Cổng kết nối: 3-RGB (2-In,1-Out),2-HDMI, 1-Video;1- Svideo, 1-RS232, RJ45...
Đặc biệt: kết nối: Wireless (tùy chọn)
|
|
|
SONY VPL - CH350
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 4.500 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
|
SONY VPL - FX30
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines
Light:4.200 Lumens – Lamp: 230W UHM. Life: 5000h.
Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
Weight: 7,9 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
Bảo hành chính hãng 02 năm
|
|
|
Sony VPL-CW255
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 4.100 Ansi Lument
Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
Độ tương phản: 3.100:1
Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02m tới 7.69m)
Bóng đèn: UHP/245W, Tuổi thọ lên tới 5.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo :
Chiều dọc: +/-30 o
Chiều ngang : +/-20 o
Khả năng dịch chuyển thấu kính:
|
|
|
Sony VPL- CH370
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
|
SONY VPL- CH375
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
|
SONY VPL-CW275
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.75” (19 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 5.100 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
Độ tương phản: 3.000:1
Bóng đèn: UHP/280W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
Độ phóng: x1.5
Loa 10W ( Mono )
Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45.
|
|
|
Sony VPL-FX35
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines
Light:5.000 Lumens – Lamp: 275W UHP. Life: 4000h.
Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
Weight: 8,0 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
|
|
|
SONY VPL - FX37
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA).
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 2000:1
Tuổi thọ bóng đèn 15000 giờ
Tín hiệu: VGA, DVI-D, VIDEO, SVIDEO, AUDIO x2, RJ45, RS232C,
Kích thước phóng to màn hình 40-600”
Công suất 330W
|
|
|
SONY VPL-FH31
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 4300 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2000:1
Bóng đèn: UHP/275W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o
Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
|
|
|
SONY VPL-FH36
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 5200 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2000:1
Bóng đèn: UHP/330W, Tuổi thọ lên tới 3.500 (H)
Tính năng chiếu mặt phẳng cong và góc chéo.
Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
|
|
|
SONY VPL-FH30
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 4300 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2000:1
Sử dụng công nghệ hiệu chỉnh hình ảnh: 12-bit 3D Gamma
Bóng đèn: UHP/275W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
Độ phóng: x1.6 – Zoom
|
|
|
SONY VPL-FH500L
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.95” (25,1mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 7000 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2500:1
Tùy chọn ống kính
Bóng đèn: UHP/330W, sử dụng 2 bóng đèn, Tuổi thọ lên tới 8.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-5 o
Khả năng dịch chuyển thấu kính:
|
|
|
SONY VPL - FX500
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Resolution: Max FULL HD1080P (1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) – Video:750TV lines.
Light: 7.000 Lumens – Lamp: 330W UHP.
Life:8000hours. Contrast: 2.500:1. LowNoise Fan 38Db.
Screen: 40 - 600inch (Distance: 1.02 - 15.24m).
Weight: 20kg (530x213x545mm).
|
|
| |
|