Máy chiếu Sony VPL-FX35 |  (Xem hình lớn) | - Mã SP: Sony VPL-FX35 - Giá bán: (Mời liên hệ) USD
Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines
Light:5.000 Lumens – Lamp: 275W UHP. Life: 4000h.
Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
Weight: 8,0 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
|
|
Độ sáng
|
5000 lumens
|
Mức ánh sáng màu
|
5000 lumens
|
Độ phân giải
|
Video: 750 TV lines, RGB: 1024x768 pixels
|
Zoom
|
1.3 lần
|
Công suất
|
300W
|
Kích cỡ hình ảnh
|
40 đến 300 inch
|
Loa
|
|
Ngõ vào
|
BNC, Y/C Mini DIN 4-pin, Analog RGB:HD D-sub 15-pin, Digital RGB: DVI-D(TMDS), Analog RGB/Component: 5 BNC(female), Network:RJ45, Mini Jack |
Ngõ ra
|
Loop-through BNC type, Loop-through mini DIN 4-pin HD D-sub 15-pin |
Ngõ điều khiển
|
RS 232: D-sub 9 pin
|
Kích thước
|
420 x 169 x 502 mm
|
Trọng lượng
|
8 kg
|
Tiếng ồn quạt
|
|
Độ sáng vượt trội 5000 ANSI Lumens cùng với kiểu dáng hợp thời trang – Máy chiếu VPL-FX35 là sự lựa chọn của bạn!
Với độ chiếu sáng vượt trội 5000 ANSI lumens và kiểu dáng hợp thời trang, VPL-FX35 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các buổi trình chiếu đa phương tiện. Có thể sử dụng trong các buổi hội thảo thương mại, hội nghị cho đến các buổi giáo dục, ở thính phòng, phòng hội nghị lớn và hội trường, VPL-FX35 sẽ thu hút khán giả bằng chất lượng hình ảnh tuyệt hảo.
Ở bất cứ góc độ nào, máy chiếu cũng mang lại sự thanh lịch và tao nhã cho mọi môi trường trình chiếu.
Chức năng nổi bật của máy chiếu: khả năng trình chiếu với chất lượng hình ảnh cao, khả năng kết nối mạng, và linh động trong lắp đặt, cho phép trình chiếu các bài thuyết trình và hình ảnh đặc biệt rõ. Hơn nữa, máy chiếu có thể tiếp nhận hầu hết các loại tín hiệu từ những nguồn khác nhau.
Và với VPL-FX35, bạn có thể chọn loại ống kính đáp ứng được nhu cầu sử dụng của bạn. Các chức năng phụ như: APA thông minh (Auto Pixel Alignment), khởi động trực tiếp (Direct Power On), và dễ vận hành, VPL-FX35 là một máy chiếu lý tưởng cho phòng hội nghị lớn và thính phòng.
- Độ sáng cao 5000 ANSI lumens.
- Độ phân giải XGA (1024 x 768).
- Ba tấm LCD TFT 1.3-inch với tổng điểm ảnh là 2,359,296 đèn 300W UHP.
- Công nghệ cải thiện hình ảnh bao gồm I/P conversion và pull down 2-3, RGB Enhancer và mạch chỉnh Gamma 3D cho hình ảnh chất lượng cao.
- Các ngõ vào Composite, S Video, Component và RGB.
- Giao diện DVI cho tín hiệu RGB số.
- Chấp nhận các tín hiệu máy tính với tần số ngang từ 19 đến 92 kHz (đến UXGA 60Hz).
- Chấp nhận tín hiệu HDTV và DTV.
- Giao diện Etherne 10Base-T/100Base.
- Chức năng Power Zoom, Focus và di chuyển hình ảnh.
- Có thể dùng ống kính tùy chọn.
- Có khả năng ghép chồng cho ánh sáng gấp đôi.
- Chức năng dừng hình và phóng ảnh số.
- Chỉnh vuông hình số và APA cho hình ảnh chất lượng cao.
- Khả năng kết nối mạng LAN, và có thể điều khiển và kiểm soát máy chiếu qua mạng.
- Bộ điều khiển từ xa với bút chỉ lazer.
|
Sản phẩm khác cùng loại:
SONY VPL - DX221
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.2X
Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
Tuổi thọ bóng đèn có thể lên đến 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI
đầu ra: 1-Stereo Jack"
|
|
|
Sony VPL - DX241
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.300 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.3X
Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack.
|
|
|
SONY VPL - DX270
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.500 Ansi Lumens
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ: 1.2X
Trình chiếu: Từ 30” tới 300”
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ
kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack."
Loa: 16W (Mono) Trọng lượng: 2.6 (Kg)
|
|
|
VPL - DX271 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.600 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ: 1.2X
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, hỗ trợ
kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack."
Loa: 16W (Mono) Trọng lượng: 2.6 (Kg)
|
|
|
Sony VPL - EW345 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 4.200 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.75"
Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
Độ tương phản: 3.700:1; Zoom cơ: 1.6X
Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300”
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Trọng lượng: 4.1 (Kg)
Cổng kết nối: 3-RGB (2-In,1-Out),2-HDMI, 1-Video;1- Svideo, 1-RS232, RJ45, USB (Type A-B), mini jack, loa (16w mono)
|
|
|
SONY VPL-EW315 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lumens
Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
Độ tương phản: 3.300:1; Zoom cơ: 1.6X
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-30°, trọng lượng: 3.8 (Kg)
Cổng kết nối: 3-RGB (2-In,1-Out),2-HDMI, 1-Video;1- Svideo, 1-RS232, RJ45...
Đặc biệt: kết nối: Wireless (tùy chọn)
|
|
|
SONY VPL - CH350
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 4.500 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
|
SONY VPL - FX30
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) - Video: 750TV lines
Light:4.200 Lumens – Lamp: 230W UHM. Life: 5000h.
Screen: 40 - 60inch(Disctance: 1.02 - 15.24m) Contrast: 2000:1.
Weight: 7,9 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
Bảo hành chính hãng 02 năm
|
|
|
Sony VPL-CW255
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 4.100 Ansi Lument
Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
Độ tương phản: 3.100:1
Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02m tới 7.69m)
Bóng đèn: UHP/245W, Tuổi thọ lên tới 5.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo :
Chiều dọc: +/-30 o
Chiều ngang : +/-20 o
Khả năng dịch chuyển thấu kính:
|
|
|
Sony VPL- CH370
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
|
SONY VPL- CH375
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.000:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
|
SONY VPL-CH355
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ sáng : 4.500 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.64"
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.45X, tỷ lệ chiếu: 16:10
Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang +/-20°
" Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out),
2-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232"
Loa: 12W ( Mono ), Trọng lượng: 5.7(Kg)
|
|
|
SONY VPL-CW275
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.75” (19 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 5.100 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
Độ tương phản: 3.000:1
Bóng đèn: UHP/280W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
Độ phóng: x1.5
Loa 10W ( Mono )
Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45.
|
|
|
SONY VPL - FX37
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Cường độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA).
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 2000:1
Tuổi thọ bóng đèn 15000 giờ
Tín hiệu: VGA, DVI-D, VIDEO, SVIDEO, AUDIO x2, RJ45, RS232C,
Kích thước phóng to màn hình 40-600”
Công suất 330W
|
|
|
SONY VPL-FH31
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 4300 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2000:1
Bóng đèn: UHP/275W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o
Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
|
|
|
SONY VPL-FH36
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 5200 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2000:1
Bóng đèn: UHP/330W, Tuổi thọ lên tới 3.500 (H)
Tính năng chiếu mặt phẳng cong và góc chéo.
Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
|
|
|
SONY VPL-FH30
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 4300 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2000:1
Sử dụng công nghệ hiệu chỉnh hình ảnh: 12-bit 3D Gamma
Bóng đèn: UHP/275W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
Độ phóng: x1.6 – Zoom
|
|
|
SONY VPL-FH500L
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: 0.95” (25,1mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 7000 Ansi Lument
Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
Độ tương phản: 2500:1
Tùy chọn ống kính
Bóng đèn: UHP/330W, sử dụng 2 bóng đèn, Tuổi thọ lên tới 8.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-5 o
Khả năng dịch chuyển thấu kính:
|
|
|
SONY VPL - FX500
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Resolution: Max FULL HD1080P (1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) – Video:750TV lines.
Light: 7.000 Lumens – Lamp: 330W UHP.
Life:8000hours. Contrast: 2.500:1. LowNoise Fan 38Db.
Screen: 40 - 600inch (Distance: 1.02 - 15.24m).
Weight: 20kg (530x213x545mm).
|
|
| |
|