ACER - PL2520i |  (Xem hình lớn) | - Mã SP: ACER - PL2520i - Giá bán: (Mời liên hệ) VND
Công nghệ: Laser
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ phân giải Max: 4K2K
Độ phân giải thực: Full HD 1080p
Độ tương phản: 2.000.000:1
Laser Diode: Lên tới 30,000h
Speaker: 15W
- Input: HDMI x 2; USB 2.0 (Type A) x 1, for wireless...
- Ouput: PC Audio; DC Out
Trình chiếu không giây ( Từ Win 10, 11…) "
- Trình chiếu 360°
- Trình chiếu 24/7
|
|
Máy chiếu ACER - PL2520i
Công nghệ: Laser
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ phân giải Max: 4K2K (3,840 x 2,160pixels)
Độ phân giải thực: Full HD 1080p(1920 x 1080)
Độ tương phản: 2.000.000:1, Zoom quang: 1,3X
Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4:3/ 16:9
Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical), Manual & Auto)
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tính năng thân thiện với môi trường, sử dụng vật liệu không có chì, không ô nhiễm văn phòng, ít nóng …
Kích thước trình chiếu: 31" - 300" ( 0,76m - 7,62m)
Laser Diode. Tuổi thọ Lên tới 30,000h
Speaker: 15W
Độ ồn : 29 dB
Cổng kết nối:
- Input: HDMI 1.4b (Video, Audio, HDCP 1.4) x 1; HDMI 2.0 (Video, Audio, HDCP 2.2) x 1; USB 2.0 (Type A) x 1, for wireless
- Ouput:PC Audio (Stereo mini jack) x 1; DC Out (5V/1.5A, USB Type A) x 1 - Control Interface: USB (Type A 2.0) x 1, share output port
RS232 (D-sub) x 1
Trình chiếu không giây ( Từ Win 10, 11…) "
Tính năng đặc biệt
- Trình chiếu 360° không hạn chế không gian
- Trình chiếu 24/7 - Tự động đảo hình
- Tự động bật/tắt nguồn
- DynamicBlack ™ Tự động điều chỉnh các cảnh tối đến mức tối ưu màu đen trong khi vẫn duy trì độ sáng ban đầu của các cảnh sáng, dẫn đến chất lượng hình ảnh luôn sống động nhất
- Cấp nguồn ra: 5V
- Trình chiếu không giây"
Cân nặng: 2,9 kg
Kích thước : 286mm x 115mm x 216mm"
|
Sản phẩm khác cùng loại:
|
|
|
|
ACER - S1386WHN
|
32,900,000 VND
(Còn hàng)
Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
Độ phân giải Max: WUXGA +
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20000:1
Chỉnh vuông hình: +/-15° (Vertical, Manual), +/-10° (Horizontal, Manual)
Chỉnh vuông hình từng góc ( 4-Corner adjustment )"
Speaker: 16W
- Input: VGA in x 2, Composite Video, HDMI/MHL (Video, Audio, HDCP) x 2, USB A, LAN( RJ45 ), RS232 ...
- Ouput: VGA out, PC Audio..
|
|
|
ACER - P1257i
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max WUXGA +
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 22,000:1, Zoom quang: 1,3X
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h
Speaker: 10W
- Input: VGA, RCA, HDMI x 2, PC Audio, USB, RS232...
- Output: VGA,, PC Audio, DC Out (5V/1.5A, USB Type A) ,
Trình chiếu không giây ( Từ Win 10, 11…) "
- Trình chiếu 24/7
|
|
|
|
ACER - P1357Wi
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max WUXGA +
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20,000:1, Zoom quang: 1,3X
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h
Speaker: 10W
- Input: VGA, RCA, HDMI x 2, PC Audio, USB, RS232...
- Output: VGA,, PC Audio, DC Out (5V/1.5A, USB Type A) ,
Trình chiếu không giây ( Từ Win 10, 11…) "
- Trình chiếu 24/7
|
|
|
|
|
|
ACER - P1155 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
True SVGA (800 x 600)
Độ tương phản: 20000:1
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Phillips),
Cổng kết nối: RGB x 2, Video, HDMI1.4a x 2 ...
Wireless (option)"
|
|
|
Acer - P1250 - Dự Án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768 )
Độ tương phản: 20000:1
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Osram),
Input: Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2, HDMI, HDMI/MHL, PC Audio, RS232 ...
Output: Analog RGB (D-sub)...
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
ACER - X1326WH - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1920 x 1200pixels)
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20000:1
Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4: 3/ 16:9
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips),
Cổng kết nối: VGA in x 2, VGA out x1, S-Video, Audio in, out, HDMI x1, HDMI/MHL x1, USB, RS232,…
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
ACER - P1350W - Dự Án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 3700 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,3X
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Osram),
Speaker: 10W
Input: VGA x2, HDMI x 2, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, RS232 ...
Output: VGA out x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, DC Out (5V/1.5A, USB Type A) x 1
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
|
Acer - P5230 - Dự Án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,3X
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h...
Speaker: 16W
Cổng tín hiệu: Analog RGB x 2, HDMI, HDMI/MHL, Wireless (option)...
Trình chiếu và đọc trực tiếp từ USB
4-Corner Correction ( chỉnh vuông hình từng góc)
|
|
|
ACER - P6200S
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept 1080p + (1920 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,36X
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: Lên đến 5.000h
Speaker: 10W x 2
Cổng kết nối: RGB, Video, S-Video, HDMI, USB, RS232, LAN…
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
ACER - F7200 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 6000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept 1080p + (1920 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 4000:1
Lens Shift : -10% ~ 50% (Vertical Offset), +/-5% (Horizontal Shift),
Kích thước trình chiếu: Tùy lựa chọn ống kính
Cổng kết nối: RGB/Component S-Video, RCA, RS232, HDMI, RJ45...
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
ACER - H5383BD - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 3400 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1920 x 1200pixels)
True HD 720p (1,280 x 720)
Độ tương phản: 20000:1
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Philips),
Speaker: 10W
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
|