ACER - F7200 |  (Xem hình lớn) | - Mã SP: ACER - F7200 - Dự án - Giá bán: (Mời liên hệ) VND
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 6000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept 1080p + (1920 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 4000:1
Lens Shift : -10% ~ 50% (Vertical Offset), +/-5% (Horizontal Shift),
Kích thước trình chiếu: Tùy lựa chọn ống kính
Cổng kết nối: RGB/Component S-Video, RCA, RS232, HDMI, RJ45...
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
ACER Projector - F7200
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 6000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept 1080p + (1920 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 4000:1
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
Chỉnh vuông hình: +/-40° (Vertical, Horizontal, Manual)
"Lens Shift : -10% ~ 50% (Vertical Offset), +/-5% (Horizontal Shift),
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tính năng thân thiện với môi trường, sử dụng vật liệu không có chì, không ô nhiễm văn phòng, ít nóng …
Kích thước trình chiếu: Tùy lựa chọn ống kính
Tuổi thọ bóng đèn: Lên đến 3.500h
Độ ồn : 34 dB
"Cổng kết nối:
Input interface: Analog RGB/Component Video (D-sub)x 2, DisplayPort x 1
DVI-D x 1, S-Video (Mini DIN) x 1, 5 BNC (RGBHV) x 1, Component (3 RCA) x 1, Composite Video (RCA) x 1, HDMI (Video, Audio, HDCP) x 1,
RCA stereo x 2, Mic In (Stereo mini jack) x 2, (RJ45) x 1
Output interface: Analog RGB (D-sub) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1
DC Out (USB Type A) x 1
Control interface: RS232 (D-sub) x 1, 12V DC (Screen control) x 1
Wired remote control port (Mini jack) x 1, USB (Mini-B) x 1
Trình chiếu không giây Wireless (option)
"Cân nặng: 8.5kg
Kích thước : 433mm x 178mm x 348mm"
|
Sản phẩm khác cùng loại:
|
|
|
|
ACER - S1386WHN
|
32,900,000 VND
(Còn hàng)
Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
Độ phân giải Max: WUXGA +
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20000:1
Chỉnh vuông hình: +/-15° (Vertical, Manual), +/-10° (Horizontal, Manual)
Chỉnh vuông hình từng góc ( 4-Corner adjustment )"
Speaker: 16W
- Input: VGA in x 2, Composite Video, HDMI/MHL (Video, Audio, HDCP) x 2, USB A, LAN( RJ45 ), RS232 ...
- Ouput: VGA out, PC Audio..
|
|
|
ACER - P1257i
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max WUXGA +
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 22,000:1, Zoom quang: 1,3X
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h
Speaker: 10W
- Input: VGA, RCA, HDMI x 2, PC Audio, USB, RS232...
- Output: VGA,, PC Audio, DC Out (5V/1.5A, USB Type A) ,
Trình chiếu không giây ( Từ Win 10, 11…) "
- Trình chiếu 24/7
|
|
|
|
|
ACER - P1357Wi
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max WUXGA +
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20,000:1, Zoom quang: 1,3X
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h
Speaker: 10W
- Input: VGA, RCA, HDMI x 2, PC Audio, USB, RS232...
- Output: VGA,, PC Audio, DC Out (5V/1.5A, USB Type A) ,
Trình chiếu không giây ( Từ Win 10, 11…) "
- Trình chiếu 24/7
|
|
|
|
|
|
ACER - P1155 - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
True SVGA (800 x 600)
Độ tương phản: 20000:1
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Phillips),
Cổng kết nối: RGB x 2, Video, HDMI1.4a x 2 ...
Wireless (option)"
|
|
|
Acer - P1250 - Dự Án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768 )
Độ tương phản: 20000:1
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Osram),
Input: Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2, HDMI, HDMI/MHL, PC Audio, RS232 ...
Output: Analog RGB (D-sub)...
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
ACER - X1326WH - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1920 x 1200pixels)
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20000:1
Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native), 4: 3/ 16:9
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips),
Cổng kết nối: VGA in x 2, VGA out x1, S-Video, Audio in, out, HDMI x1, HDMI/MHL x1, USB, RS232,…
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
ACER - P1350W - Dự Án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 3700 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA + (1920 x 1200pixels)
True WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,3X
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h (siêu bền với bóng đèn Osram),
Speaker: 10W
Input: VGA x2, HDMI x 2, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, RS232 ...
Output: VGA out x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, DC Out (5V/1.5A, USB Type A) x 1
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
|
Acer - P5230 - Dự Án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept WUXGA
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,3X
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 15.000h...
Speaker: 16W
Cổng tín hiệu: Analog RGB x 2, HDMI, HDMI/MHL, Wireless (option)...
Trình chiếu và đọc trực tiếp từ USB
4-Corner Correction ( chỉnh vuông hình từng góc)
|
|
|
ACER - P6200S
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept 1080p + (1920 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 20000:1, Zoom quang: 1,36X
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: Lên đến 5.000h
Speaker: 10W x 2
Cổng kết nối: RGB, Video, S-Video, HDMI, USB, RS232, LAN…
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
ACER - H5383BD - Dự án
|
(mời liên hệ)
(Còn hàng)
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready
Độ sáng: 3400 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1920 x 1200pixels)
True HD 720p (1,280 x 720)
Độ tương phản: 20000:1
Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9
Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Philips),
Speaker: 10W
Trình chiếu không giây Wireless (option)
|
|
|
|